1. Định lượng giấy GSM là gì? Giải thích về Trọng lượng và Tiêu chuẩn giấy
Định lượng giấy (GSM) là một thông số quan trọng trong ngành in ấn và sản xuất giấy. GSM là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Grams per Square Meter, nghĩa là số gram trên mỗi mét vuông giấy. Thông số này thể hiện trọng lượng thực tế của giấy, không phải độ dày hay độ cứng. Ví dụ, giấy A4 80gsm có nghĩa là một tờ giấy có kích thước 1m² nặng 80 gram.
Cách hiểu đơn giản về GSM:
GSM càng thấp, giấy càng mỏng và nhẹ.
GSM càng cao, giấy càng nặng và dày.
Nhưng cần lưu ý, định lượng giấy không hoàn toàn đồng nghĩa với độ dày. Hai loại giấy có cùng GSM nhưng làm từ nguyên liệu khác nhau vẫn có thể có độ dày khác nhau.

Tại sao cần hiểu rõ định lượng giấy?
Việc hiểu và lựa chọn đúng định lượng giấy giúp bạn:
Chọn loại giấy phù hợp mục đích sử dụng như in tài liệu, làm menu, in bìa sách, danh thiếp,…
Tiết kiệm chi phí khi in số lượng lớn.
Đảm bảo chất lượng in ấn không bị lem mực, rách giấy hay làm hỏng máy in.
Tiêu chuẩn định lượng giấy phổ biến:
| Loại giấy | GSM phổ biến |
|---|---|
| Giấy in văn phòng | 70 – 80 gsm |
| Giấy báo | 35 – 55 gsm |
| Giấy làm tờ rơi | 90 – 120 gsm |
| Bìa cứng, thiệp mời | 250 – 400 gsm |
Lưu ý: Không phải giấy có GSM cao là tốt hơn. Mỗi ứng dụng có một mức định lượng giấy phù hợp riêng. Việc chọn sai GSM có thể ảnh hưởng đến độ bền, cảm giác cầm, hoặc hiệu quả sử dụng.
2. Ý nghĩa của định lượng giấy: Ảnh hưởng đến Độ dày và cảm nhận của Giấy trong In ấn
Định lượng giấy (GSM) không chỉ là một con số kỹ thuật. Nó còn là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến độ dày, trọng lượng, và trải nghiệm khi sử dụng giấy trong thực tế. Hiểu đúng về GSM giúp người dùng lựa chọn loại giấy phù hợp cho từng mục đích in ấn khác nhau.
1. GSM ảnh hưởng trực tiếp đến độ dày giấy
Mỗi loại giấy có một mức định lượng giấy riêng. Trong ngành in, độ dày giấy không được tính theo milimet mà được suy ra từ giá trị GSM. Tuy nhiên, không phải cứ GSM cao thì giấy sẽ dày hơn. Điều này còn phụ thuộc vào:
Loại bột giấy: giấy từ sợi tre, gỗ, hay tái chế đều cho độ dày khác nhau dù cùng GSM.
Cách xử lý bề mặt: ép mịn, tráng phủ có thể làm giấy mỏng hơn hoặc dày hơn.
Ví dụ minh họa:
| Loại giấy | GSM | Độ dày (ước lượng) |
|---|---|---|
| Giấy A4 văn phòng | 80 gsm | 0.1 mm |
| Giấy mỹ thuật | 250 gsm | 0.3 – 0.4 mm |
| Giấy báo | 45 gsm | 0.05 mm |
Nếu bạn muốn in bìa sách hoặc danh thiếp, hãy chọn giấy có GSM từ 250 trở lên để đảm bảo độ cứng và độ dày tiêu chuẩn.
2. GSM ảnh hưởng đến cảm nhận của người dùng
Cảm nhận khi cầm, viết, lật trang đều liên quan đến định lượng giấy. Một tờ giấy có GSM cao sẽ mang lại cảm giác chắc tay, chuyên nghiệp và bền hơn. Ngược lại, giấy mỏng sẽ dễ rách, dễ nhăn và có thể bị lem mực khi in.
Dưới đây là các ảnh hưởng cụ thể theo từng mức GSM:
Dưới 70 gsm: Giấy rất mỏng, thích hợp in thử, giấy nháp.
Từ 80 – 100 gsm: Dùng cho in văn bản, tài liệu hành chính.
Từ 120 – 160 gsm: Thích hợp in tài liệu giới thiệu, brochure.
Trên 200 gsm: Thường dùng cho bìa, poster, card visit.
Kết luận: Khi chọn giấy, không nên chỉ nhìn vào giá. Hãy cân nhắc GSM để đảm bảo sản phẩm in ấn đạt yêu cầu về chất lượng và trải nghiệm người dùng.

3. Hướng dẫn chọn GSM phù hợp mục đích in
Để chọn đúng định lượng giấy, bạn cần làm theo các bước sau:
Xác định mục đích sử dụng: Dùng cho tài liệu, bao bì, danh thiếp hay thiệp mời?
Xác định yêu cầu về cảm nhận: Bạn cần giấy mỏng nhẹ hay giấy cứng cáp?
So sánh bảng quy chuẩn GSM: Tra theo bảng ứng dụng thực tế bên dưới.
Test in trước nếu có thể: In thử 5-10 bản để cảm nhận chất lượng trước khi in hàng loạt.
| Mục đích sử dụng | GSM đề xuất |
|---|---|
| In tài liệu văn phòng | 70 – 90 gsm |
| In tờ rơi quảng cáo | 120 – 150 gsm |
| In bìa tạp chí, poster | 200 – 250 gsm |
| In card visit, thiệp mời | 300 – 350 gsm |














