Định lượng giấy (GSM) là gì? Ý Nghĩa, Bảng Tra, Cách Chọn Giấy Có GSM Phù Hợp

1. Định lượng giấy GSM là gì? Giải thích về Trọng lượng và Tiêu chuẩn giấy

Định lượng giấy (GSM) là một thông số quan trọng trong ngành in ấn và sản xuất giấy. GSM là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Grams per Square Meter, nghĩa là số gram trên mỗi mét vuông giấy. Thông số này thể hiện trọng lượng thực tế của giấy, không phải độ dày hay độ cứng. Ví dụ, giấy A4 80gsm có nghĩa là một tờ giấy có kích thước 1m² nặng 80 gram.

Mục Lục

Cách hiểu đơn giản về GSM:

  • GSM càng thấp, giấy càng mỏng và nhẹ.

  • GSM càng cao, giấy càng nặng và dày.

Nhưng cần lưu ý, định lượng giấy không hoàn toàn đồng nghĩa với độ dày. Hai loại giấy có cùng GSM nhưng làm từ nguyên liệu khác nhau vẫn có thể có độ dày khác nhau.

Định lượng giấy (GSM) càng thấp thì giấy càng mỏng nhẹ và ngược lại
Định lượng giấy (GSM) càng thấp thì giấy càng mỏng nhẹ và ngược lại

Tại sao cần hiểu rõ định lượng giấy?

Việc hiểu và lựa chọn đúng định lượng giấy giúp bạn:

  • Chọn loại giấy phù hợp mục đích sử dụng như in tài liệu, làm menu, in bìa sách, danh thiếp,…

  • Tiết kiệm chi phí khi in số lượng lớn.

  • Đảm bảo chất lượng in ấn không bị lem mực, rách giấy hay làm hỏng máy in.


Tiêu chuẩn định lượng giấy phổ biến:

Loại giấyGSM phổ biến
Giấy in văn phòng70 – 80 gsm
Giấy báo35 – 55 gsm
Giấy làm tờ rơi90 – 120 gsm
Bìa cứng, thiệp mời250 – 400 gsm

Lưu ý: Không phải giấy có GSM cao là tốt hơn. Mỗi ứng dụng có một mức định lượng giấy phù hợp riêng. Việc chọn sai GSM có thể ảnh hưởng đến độ bền, cảm giác cầm, hoặc hiệu quả sử dụng.

2. Ý nghĩa của định lượng giấy: Ảnh hưởng đến Độ dày và cảm nhận của Giấy trong In ấn

Định lượng giấy (GSM) không chỉ là một con số kỹ thuật. Nó còn là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến độ dày, trọng lượng, và trải nghiệm khi sử dụng giấy trong thực tế. Hiểu đúng về GSM giúp người dùng lựa chọn loại giấy phù hợp cho từng mục đích in ấn khác nhau.


1. GSM ảnh hưởng trực tiếp đến độ dày giấy

Mỗi loại giấy có một mức định lượng giấy riêng. Trong ngành in, độ dày giấy không được tính theo milimet mà được suy ra từ giá trị GSM. Tuy nhiên, không phải cứ GSM cao thì giấy sẽ dày hơn. Điều này còn phụ thuộc vào:

  • Loại bột giấy: giấy từ sợi tre, gỗ, hay tái chế đều cho độ dày khác nhau dù cùng GSM.

  • Cách xử lý bề mặt: ép mịn, tráng phủ có thể làm giấy mỏng hơn hoặc dày hơn.

Ví dụ minh họa:

Loại giấyGSMĐộ dày (ước lượng)
Giấy A4 văn phòng80 gsm0.1 mm
Giấy mỹ thuật250 gsm0.3 – 0.4 mm
Giấy báo45 gsm0.05 mm

Nếu bạn muốn in bìa sách hoặc danh thiếp, hãy chọn giấy có GSM từ 250 trở lên để đảm bảo độ cứng và độ dày tiêu chuẩn.


2. GSM ảnh hưởng đến cảm nhận của người dùng

Cảm nhận khi cầm, viết, lật trang đều liên quan đến định lượng giấy. Một tờ giấy có GSM cao sẽ mang lại cảm giác chắc tay, chuyên nghiệp và bền hơn. Ngược lại, giấy mỏng sẽ dễ rách, dễ nhăn và có thể bị lem mực khi in.

Dưới đây là các ảnh hưởng cụ thể theo từng mức GSM:

  • Dưới 70 gsm: Giấy rất mỏng, thích hợp in thử, giấy nháp.

  • Từ 80 – 100 gsm: Dùng cho in văn bản, tài liệu hành chính.

  • Từ 120 – 160 gsm: Thích hợp in tài liệu giới thiệu, brochure.

  • Trên 200 gsm: Thường dùng cho bìa, poster, card visit.

Kết luận: Khi chọn giấy, không nên chỉ nhìn vào giá. Hãy cân nhắc GSM để đảm bảo sản phẩm in ấn đạt yêu cầu về chất lượng và trải nghiệm người dùng.

Định lượng giấy ảnh hưởng đến độ dày, mỏng và cảm nhận của người dùng
Định lượng giấy ảnh hưởng đến độ dày, mỏng và cảm nhận của người dùng

3. Hướng dẫn chọn GSM phù hợp mục đích in

Để chọn đúng định lượng giấy, bạn cần làm theo các bước sau:

  1. Xác định mục đích sử dụng: Dùng cho tài liệu, bao bì, danh thiếp hay thiệp mời?

  2. Xác định yêu cầu về cảm nhận: Bạn cần giấy mỏng nhẹ hay giấy cứng cáp?

  3. So sánh bảng quy chuẩn GSM: Tra theo bảng ứng dụng thực tế bên dưới.

  4. Test in trước nếu có thể: In thử 5-10 bản để cảm nhận chất lượng trước khi in hàng loạt.

Mục đích sử dụngGSM đề xuất
In tài liệu văn phòng70 – 90 gsm
In tờ rơi quảng cáo120 – 150 gsm
In bìa tạp chí, poster200 – 250 gsm
In card visit, thiệp mời300 – 350 gsm

3. Định lượng giấy (GSM) của các loại giấy phổ biến

Định lượng giấy (GSM) là chỉ số cơ bản để phân biệt các loại giấy trong ngành in ấn và sản xuất. Mỗi loại giấy đều có một mức gsm tương ứng, phản ánh đúng trọng lượng trên mỗi mét vuông của giấy đó. Việc nắm rõ thông tin này giúp người dùng chọn đúng loại giấy phù hợp với mục đích sử dụng, đồng thời tối ưu chi phí và chất lượng sản phẩm in ấn.


Các loại giấy phổ biến và định lượng GSM tương ứng

Dưới đây là bảng tổng hợp các loại giấy được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường hiện nay, kèm theo mức định lượng giấy tương ứng:

Tên loại giấyĐịnh lượng phổ biến (GSM)Ứng dụng thực tế
Giấy in văn phòng (A4)70 – 80 gsmIn tài liệu, hồ sơ hành chính
Giấy báo35 – 55 gsmIn ấn báo in truyền thống
Giấy couche90 – 300 gsmIn catalogue, tờ rơi, poster
Giấy kraft (giấy xi măng)70 – 120 gsmLàm bao bì, túi giấy, gói hàng
Giấy Bristol230 – 350 gsmIn card visit, thiệp mời, bìa sách
Giấy mỹ thuật120 – 250 gsmIn tranh, lịch, sản phẩm trang trí
Giấy ivory250 – 400 gsmLàm hộp quà, bao bì cao cấp
Giấy carbonless (NCR)45 – 55 gsmIn hóa đơn 2-3 liên

Cách xác định loại giấy qua GSM

Người dùng có thể xác định loại giấy đang sử dụng hoặc cần mua thông qua 3 bước:

  1. Kiểm tra gsm ghi trên bao bì hoặc thông tin sản phẩm. Đây là chỉ số luôn được ghi rõ nếu mua giấy chính hãng.

  2. Đánh giá độ dày và cảm nhận giấy: Giấy có gsm càng cao, trọng lượng và độ cứng càng lớn.

  3. So sánh với bảng tiêu chuẩn định lượng giấy để xác định chính xác dòng giấy cần thiết.


Tại sao cần nắm rõ định lượng giấy từng loại?

  • Tránh chọn sai giấy cho từng mục đích: Ví dụ, in danh thiếp mà chọn giấy 120gsm sẽ làm sản phẩm quá mỏng.

  • Tối ưu hóa hiệu quả in ấn: Máy in có giới hạn độ dày giấy, nếu chọn sai gsm, giấy có thể bị kẹt hoặc lem mực.

  • Tính toán chi phí in chính xác: Giấy có định lượng cao sẽ tốn kém hơn. Biết rõ gsm giúp bạn dự trù kinh phí tốt hơn.

Nắm rõ chỉ số GSM của giấy để chọn loại giấy in phù hợp
Nắm rõ chỉ số GSM của giấy để chọn loại giấy in phù hợp

Gợi ý lựa chọn giấy theo gsm phổ biến

  • 70 – 80 gsm: Tài liệu, hợp đồng, biểu mẫu hành chính

  • 90 – 150 gsm: Tờ rơi, brochure, thư ngỏ

  • 160 – 250 gsm: Poster, menu, bìa tạp chí

  • Trên 250 gsm: Danh thiếp, bìa sách, hộp giấy


Nắm chắc thông tin về định lượng giấy (gsm) của từng loại giấy giúp người sử dụng đưa ra quyết định nhanh, chính xác và tiết kiệm. Đây là kỹ năng cơ bản nhưng quan trọng trong ngành in ấn, thiết kế và văn phòng. Chỉ cần tra đúng bảng và hiểu mục đích in, bạn sẽ lựa chọn được loại giấy phù hợp 90% mà không cần tư vấn thêm.

4. Phân loại định lượng giấy theo từng mức độ và ứng dụng thực tế

Định lượng giấy (GSM) không chỉ là con số kỹ thuật mà còn là căn cứ quan trọng để chọn đúng loại giấy cho từng mục đích sử dụng. Dựa vào giá trị gsm, giấy được phân loại thành 4 mức chính: mỏng, phổ thông, dày và bìa cứng. Mỗi mức tương ứng với các ứng dụng thực tế trong in ấn, từ in báo chí, hóa đơn đến sản xuất bao bì cao cấp.

Việc phân loại theo định lượng giúp:

  • Người dùng chọn đúng loại giấy theo nhu cầu.

  • Tránh sai sót kỹ thuật như kẹt giấy, lem mực.

  • Tối ưu chi phí vật liệu khi in ấn số lượng lớn.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng nhóm định lượng theo mức GSM.


4.1. Mức mỏng (35 – 85 gsm): In báo, hóa đơn, giấy ghi chú

Giấy có định lượng từ 35 đến 85 gsm thường mỏng và nhẹ. Loại này được sử dụng phổ biến cho các tài liệu tạm thời, có vòng đời ngắn, hoặc cần tiết kiệm chi phí in ấn.

Giấy mỏng nhẹ in báo, hoá đơn,...
Giấy mỏng nhẹ in báo, hoá đơn,…

Ứng dụng:

  • 35 – 55 gsm: Dùng cho in báo giấy truyền thống, vì giá thành thấp và dễ sản xuất số lượng lớn.

  • 50 – 60 gsm: Phù hợp in hóa đơn liên, đặc biệt là giấy carbonless (NCR) dùng trong cửa hàng, siêu thị.

  • 70 – 85 gsm: Sử dụng cho giấy ghi chú, giấy nháp, hoặc các bản in nội bộ không cần lưu trữ lâu dài.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Tránh in hai mặt với loại giấy dưới 70 gsm do dễ bị lòe mực.

  • Không nên dùng cho tài liệu chính thức vì dễ nhăn và rách.


4.2. Mức phổ thông (90 – 150 gsm): In tài liệu, thư ngỏ, tờ rơi, catalogue

Định lượng giấy từ 90 đến 150 gsm được xem là mức phổ thông, được ứng dụng đa dạng trong in ấn văn phòng và marketing.

Định lượng 90 – 150 gsm dùng để in cataloge, brochure,...
Định lượng 90 – 150 gsm dùng để in cataloge, brochure,…

Ứng dụng:

  • 90 – 100 gsm: Phổ biến nhất trong in tài liệu, hợp đồng, văn bản hành chính.

  • 120 – 130 gsm: Dùng để in thư ngỏ, brochure, nhờ khả năng chịu mực tốt hơn và độ cứng vừa phải.

  • 140 – 150 gsm: Phù hợp với tờ rơi, tạp chí, in nội dung catalogue, cho cảm giác chắc tay và chuyên nghiệp hơn.

Ưu điểm:

  • In hai mặt không bị lộ mực.

  • Dễ xử lý bằng các loại máy in văn phòng tiêu chuẩn.


4.3. Mức dày (160 – 250 gsm): In bìa tạp chí, poster, menu, túi giấy

Khi cần sản phẩm in có độ bền cao hoặc phải cầm tay nhiều lần, giấy có định lượng từ 160 đến 250 gsm là lựa chọn phù hợp.

Định lượng giấy dày hơn dùng để in sách giúp tăng cảm nhận người dùng
Định lượng giấy dày hơn dùng để in sách, tạp chí, menu,… giúp tăng cảm nhận người dùng

Ứng dụng:

  • 160 – 180 gsm: Thường dùng in bìa tạp chí, thiệp, menu nhà hàng.

  • 200 – 230 gsm: In poster quảng cáo, lịch để bàn.

  • 250 gsm: Là lựa chọn lý tưởng cho túi giấy cao cấp, catalogue in màu.

Hướng dẫn sử dụng:

  • Cần kiểm tra máy in có hỗ trợ loại giấy dày không trước khi in.

  • Khi cán màng hoặc ép nhũ, giấy dày giúp sản phẩm bền hơn và giữ form tốt hơn.


4.4. Mức bìa cứng (trên 250 gsm): In danh thiếp, thiệp mời, bìa sách, hộp cao cấp

Giấy có định lượng trên 250 gsm thường dùng làm vật liệu in ấn cao cấp hoặc các sản phẩm bao bì mang tính thương hiệu.

Mức bìa cứng để in namecard, hộp túi,...
Mức bìa cứng để in namecard, hộp túi,…

Ứng dụng:

  • 300 – 350 gsm: In danh thiếp, thiệp cưới, thiệp mời với độ cứng cao và chịu lực tốt.

  • 350 – 400 gsm: Dùng trong sản xuất bìa sách, hộp quà, hộp mỹ phẩm, hộp cao cấp.

  • Một số loại giấy đặc biệt có thể đạt 450 gsm, sử dụng cho in ấn bao bì cứng, đòi hỏi khả năng chịu lực.

Lưu ý:

  • Cần sử dụng máy in công nghiệp hoặc in offset để đảm bảo chất lượng.

  • Khi ép kim, dập nổi hoặc cán màng, giấy GSM cao sẽ cho kết quả đẹp và sắc nét hơn.


Tổng kết bảng phân loại định lượng giấy theo GSM:

Mức GSMLoại giấy tiêu biểuỨng dụng
35 – 85 gsmGiấy báo, hóa đơn, ghi chúIn nhanh, số lượng lớn, dùng tạm thời
90 – 150 gsmCouche mỏng, giấy in thườngTài liệu, tờ rơi, brochure
160 – 250 gsmCouche dày, mỹ thuật, bristolMenu, poster, bìa, lịch
Trên 250 gsmGiấy ivory, giấy mỹ thuật caoCard visit, hộp giấy, thiệp mời, bìa sách

Việc lựa chọn đúng định lượng giấy (gsm) giúp bạn tạo ra sản phẩm in đúng mục tiêu, chất lượng ổn định và chi phí hợp lý. Hãy xác định rõ nhu cầu, đối tượng sử dụng và thiết bị in trước khi đặt mua giấy theo GSM. Bằng cách phân loại như trên, người dùng có thể chủ động đến 90% trong quá trình lựa chọn và đặt in mà không phụ thuộc hoàn toàn vào nhà cung cấp.

5. Định lượng giấy và Độ dày giấy có giống nhau không? Vai trò của Chất liệu giấy

Định lượng giấy (GSM)độ dày giấy là hai thông số khác nhau nhưng thường bị nhầm lẫn. Cả hai đều liên quan đến cảm nhận vật lý của giấy, nhưng mỗi yếu tố lại có cách đo lường, ý nghĩa và ảnh hưởng khác nhau trong thực tế in ấn.


1. Sự khác nhau giữa định lượng giấy và độ dày giấy

Định lượng giấy (GSM) là chỉ số thể hiện trọng lượng tính trên mỗi mét vuông giấy. Đây là chỉ số tiêu chuẩn được dùng phổ biến trong ngành in ấn để lựa chọn giấy phù hợp với mục đích sử dụng. Ví dụ: Giấy A4 80gsm có nghĩa là 1 mét vuông giấy nặng 80 gram.

Độ dày giấy, thường đo bằng đơn vị micromet (µm) hoặc milimet (mm), thể hiện khoảng cách giữa hai mặt của tờ giấy. Chỉ số này đo trực tiếp bằng thiết bị chuyên dụng hoặc thông qua thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.

Ví dụ minh họa:

GSMĐộ dày (ước lượng)Loại giấy
80 gsm100 µm (0.1 mm)Giấy in văn phòng A4
200 gsm200 – 250 µmGiấy in poster, menu
300 gsm350 – 400 µmDanh thiếp, thiệp mời

Lưu ý: Hai loại giấy có cùng GSM nhưng khác chất liệu có thể có độ dày khác nhau.


2. Vai trò của chất liệu giấy trong việc quyết định độ dày

Chất liệu giấy ảnh hưởng lớn đến độ dày thực tế, dù cùng mức GSM. Cùng trọng lượng nhưng chất liệu khác nhau sẽ dẫn đến kết cấu khác nhau.

Các yếu tố ảnh hưởng từ chất liệu:

  • Loại sợi giấy: Giấy làm từ sợi gỗ nguyên sinh thường mịn, chắc và mỏng hơn so với giấy tái chế.

  • Phương pháp sản xuất: Giấy ép mịn, tráng phủ có thể có độ dày thấp hơn dù cùng GSM.

  • Độ nén và ép: Giấy ép nhiều lần sẽ nén chặt hơn, mỏng hơn nhưng vẫn giữ trọng lượng.

Ví dụ thực tế:

  • Giấy mỹ thuật 250 gsm có thể dày hơn giấy couche 250 gsm vì cấu trúc xốp và ít ép.

  • Giấy bristol 300 gsm khi in danh thiếp sẽ tạo cảm giác cứng hơn giấy couche 300 gsm.

Định lượng và độ dày giấy phản ánh chất lượng giấy
Định lượng và độ dày giấy phản ánh chất lượng giấy

3. Hướng dẫn đánh giá chính xác giấy theo cả GSM và độ dày

Người dùng cần kết hợp cả hai chỉ số gsm và độ dày khi chọn giấy cho các sản phẩm in ấn yêu cầu cao về độ bền hoặc hình thức.

Các bước thực hiện:

  1. Xác định mục đích sử dụng: In tài liệu, danh thiếp, menu hay hộp giấy?

  2. Chọn mức GSM theo bảng phân loại chuẩn.

  3. Kiểm tra độ dày thực tế nếu có thiết bị đo hoặc yêu cầu nhà cung cấp cung cấp mẫu.

  4. Đánh giá chất liệu giấy: Nếu cần giấy cứng nhưng nhẹ, ưu tiên giấy xốp, ít ép (như mỹ thuật). Nếu cần giấy mỏng nhưng nặng tay, dùng giấy tráng phủ ép kỹ như couche.


4. Khi nào cần ưu tiên độ dày hơn GSM?

  • In hộp giấy, bao bì sản phẩm: Độ dày giúp hộp đứng vững, không móp méo.

  • Ép kim, dập nổi: Cần giấy dày và xốp để giữ được họa tiết sau xử lý.

  • In thiệp cưới cao cấp: Cần giấy có độ dày lớn để tạo cảm giác cao cấp.

Ngược lại, khi in số lượng lớn như tờ rơi, hóa đơn, nên ưu tiên chọn đúng GSM và không cần quá dày để tiết kiệm chi phí.


Kết luận

Hiểu rõ sự khác biệt giữa định lượng giấy (gsm)độ dày giấy, cùng vai trò của chất liệu giấy, là nền tảng để đưa ra quyết định chọn giấy phù hợp. Người dùng nên cân nhắc đồng thời cả ba yếu tố: gsm, độ dày và chất liệu – để đảm bảo sản phẩm in đáp ứng yêu cầu về cảm giác, độ bền và hình thức. Điều này đặc biệt quan trọng với các sản phẩm in chuyên nghiệp như bìa sách, hộp quà, card visit và ấn phẩm quảng cáo

6. Hướng dẫn cách chọn định lượng giấy phù hợp cho ngành in ấn để đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng

Định lượng giấy (GSM) là một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng in ấn. Mỗi loại sản phẩm in yêu cầu một mức gsm nhất định để đảm bảo độ bền, cảm nhận khi sử dụng và hiệu quả in.

Việc chọn sai định lượng giấy có thể dẫn đến các lỗi như: giấy quá mỏng gây rách, giấy quá dày không tương thích với máy in, hoặc giấy không giữ được màu mực như mong muốn. Để tránh những lỗi này, người dùng cần nắm rõ quy trình chọn giấy theo từng nhu cầu.


1. Xác định mục đích in ấn cụ thể

Trước tiên, bạn cần xác định rõ sản phẩm in thuộc loại nào:

  • Tài liệu văn phòng

  • Tờ rơi quảng cáo

  • Poster treo tường

  • Danh thiếp

  • Catalogue, brochure

  • Thiệp cưới, thiệp mời

  • Bao bì sản phẩm


2. Tra bảng định lượng giấy phù hợp theo ứng dụng

Dưới đây là bảng tổng hợp định lượng giấy theo từng ứng dụng:

Sản phẩm inĐịnh lượng giấy phù hợp (GSM)
In văn bản, tài liệu70 – 100 gsm
In tờ rơi, brochure120 – 150 gsm
In poster, menu nhà hàng160 – 250 gsm
In danh thiếp, thiệp cưới300 – 350 gsm
In hộp giấy, bao bì cứngTrên 350 gsm

Chọn đúng mức gsm giúp đảm bảo sản phẩm không bị nhăn, mờ mực, hoặc dễ hỏng khi sử dụng.


3. Kiểm tra khả năng tương thích với thiết bị in

Không phải máy in nào cũng xử lý được giấy có gsm cao. Trước khi đặt in, cần:

  • Kiểm tra thông số kỹ thuật máy in (hỗ trợ tối đa bao nhiêu gsm)

  • Với giấy từ 160gsm trở lên, nên dùng máy in công nghiệp hoặc in offset

  • Không dùng giấy quá mỏng (dưới 60gsm) cho máy in hai mặt

Xác định nhu cầu in ấn để chọn định lượng giấy phù hợp
Xác định nhu cầu in ấn để chọn định lượng giấy phù hợp

4. Lấy mẫu giấy thử nếu in số lượng lớn

Đây là bước giúp tránh rủi ro khi đặt in hàng loạt:

  • In thử 10 – 20 bản với giấy đã chọn

  • Kiểm tra độ bám mực, độ cong giấy, cảm nhận khi cầm tay

  • Đánh giá độ phù hợp với yêu cầu thiết kế (màu sắc, độ nét, độ bền)


5. Lưu ý đến lớp phủ và xử lý bề mặt giấy

Cùng một định lượng giấy nhưng lớp phủ khác nhau sẽ ảnh hưởng đến chất lượng in:

  • Giấy tráng phủ (couche): cho màu sắc rõ nét, in ảnh đẹp

  • Giấy không tráng phủ: viết được, thích hợp cho in tài liệu

  • Giấy mỹ thuật: tạo cảm giác sang trọng, dùng cho in thiệp

Nếu cần viết tay lên giấy, không nên chọn giấy couche bóng. Nếu cần in hình ảnh, không dùng giấy kraft hoặc giấy tái chế không tráng phủ.


6. Ưu tiên tiêu chuẩn chất lượng và độ ổn định

Nên chọn giấy có nguồn gốc rõ ràng, từ các thương hiệu uy tín như:

  • Double A

  • IK Plus

  • PaperOne

  • App

  • Stora Enso

Giấy chính hãng có gsm ổn định, độ dày đồng đều, giúp quá trình in nhanh, ít lỗi.


Kết luận

Để đảm bảo chất lượng sản phẩm in, người dùng cần hiểu rõ về định lượng giấy (gsm) và cách chọn giấy phù hợp theo từng ứng dụng. Quy trình chọn giấy nên dựa vào:

  • Mục đích in

  • Bảng gsm tiêu chuẩn

  • Khả năng tương thích với thiết bị

  • Kết quả in thử thực tế

Khi thực hiện đúng các bước trên, bạn có thể tự tin lựa chọn được loại giấy phù hợp, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản phẩm in ấn. Đây là kỹ năng thiết yếu với nhân sự ngành in, thiết kế đồ họa, quảng cáo, và doanh nghiệp cần in ấn định kỳ.

7. Cách tính và kiểm tra định lượng giấy thủ công

Định lượng giấy (GSM) là chỉ số phản ánh trọng lượng của một mét vuông giấy. Trong thực tế, nhiều người không có thiết bị đo chuyên dụng. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể tính và kiểm tra định lượng giấy thủ công tại nhà hoặc văn phòng nếu làm đúng các bước sau.

Việc biết chính xác gsm của giấy giúp:

  • Chọn đúng loại giấy cho mục đích in.

  • Kiểm tra chất lượng giấy khi mua số lượng lớn.

  • So sánh giữa các loại giấy khác nhau trước khi in ấn.


1. Nguyên lý tính định lượng giấy thủ công

Công thức cơ bản để tính định lượng giấy (gsm) là:

GSM = (Khối lượng của tờ giấy / Diện tích tờ giấy) × 10,000

  • Khối lượng: tính bằng gam (g)

  • Diện tích: tính bằng cm² (sau đó đổi ra m²)

  • Nhân với 10.000 để quy đổi sang GSM (tính trên 1 mét vuông)


2. Chuẩn bị dụng cụ đo

Trước khi tiến hành đo thủ công, bạn cần chuẩn bị:

  • Cân điện tử có độ chính xác đến 0.1 gram

  • Thước đo (cm hoặc mm) để đo chiều dài – rộng giấy

  • Giấy cần kiểm tra (nên lấy từ 5 – 10 tờ để đo trung bình)

Sử dụng dụng cụ đo định lượng, độ dày giấy
Sử dụng dụng cụ đo định lượng, độ dày giấy

3. Các bước thực hiện đo định lượng giấy

Bước 1: Lấy một số lượng giấy cố định (ví dụ: 10 tờ A4)

  • Kích thước chuẩn giấy A4: 21cm × 29.7cm → Diện tích 1 tờ A4 = 623.7 cm²

  • Tổng diện tích 10 tờ A4 = 6237 cm²

Bước 2: Đặt 10 tờ giấy lên cân để lấy khối lượng

  • Ví dụ: 10 tờ A4 nặng 50 gram

Bước 3: Áp dụng công thức:

GSM = (50 / 6237) × 10,000 = ~80 gsm

Kết luận: Loại giấy bạn đang kiểm tra có định lượng khoảng 80gsm, phù hợp với giấy in văn phòng.


4. Lưu ý khi kiểm tra định lượng giấy

  • Nên dùng tờ giấy mới, chưa in để có kết quả chính xác.

  • Không sử dụng giấy đã cán màng, vì lớp màng sẽ tăng trọng lượng.

  • Nếu dùng nhiều tờ để đo, hãy chia trung bình để tăng độ chính xác.

  • Nên cân trong môi trường khô ráo, không có gió, trên mặt phẳng cố định.

8. Giải đáp các câu hỏi thường gặp về định lượng giấy (Giấy A4, giấy bìa, cách đo)

Định lượng giấy (GSM) là chủ đề thường gây nhầm lẫn với người làm trong ngành in ấn, văn phòng, thiết kế và cả người tiêu dùng thông thường. Dưới đây là danh sách các câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến gsm, đặc biệt về giấy A4, giấy bìacách đo định lượng giấy tại nhà.


1. Giấy A4 thường dùng có định lượng bao nhiêu GSM?

Giấy A4 dùng trong in ấn văn phòng phổ biến nhất hiện nay có định lượng là 70 – 80 gsm.

  • 80gsm: Phù hợp với hầu hết máy in laser và máy photocopy, đảm bảo độ dày đủ để in hai mặt.

  • 70gsm: Mỏng hơn, dùng để in tài liệu nội bộ, in nháp, tiết kiệm chi phí.


2. Giấy bìa có định lượng giấy bao nhiêu là chuẩn?

Tùy loại bìa mà định lượng sẽ khác nhau:

Loại bìaGSM phổ biến
Bìa tài liệu thông thường160 – 200 gsm
Bìa sách mềm (tạp chí)200 – 250 gsm
Bìa cứng, thiệp mời, danh thiếp300 – 400 gsm

Cần lưu ý, chọn đúng gsm sẽ ảnh hưởng đến độ bền và khả năng gia công sau in như cán màng, gấp mép, ép kim.

4. Định lượng giấy cao hơn có phải luôn tốt hơn không?

Không. Việc chọn gsm cao hay thấp tùy theo mục đích sử dụng:

  • In văn bản → 80gsm là đủ.

  • In thiệp cưới → 250gsm trở lên.

  • In bao bì → cần loại giấy 350gsm để đảm bảo độ cứng.

Nếu chọn sai, sản phẩm in có thể quá dày (khó gia công) hoặc quá mỏng (dễ rách, không chuyên nghiệp).


5. Có nên dùng giấy 100gsm cho in văn phòng hàng ngày không?

Không nên nếu mục tiêu là tiết kiệm. Giấy 100gsm dày và nặng hơn giấy 80gsm, phù hợp với tài liệu thuyết trình, in màu, hoặc khi cần chất lượng trình bày tốt. In văn bản nội bộ chỉ cần 70–80gsm để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.


6. Làm sao để biết máy in có hỗ trợ giấy gsm cao không?

Bạn cần:

  • Xem hướng dẫn kỹ thuật của máy in (mục giấy in hỗ trợ).

  • Đa số máy in văn phòng chỉ in được giấy tối đa 160 – 200gsm.

  • Muốn in giấy 250gsm trở lên, cần dùng máy in công nghiệp hoặc in offset.


7. Tại sao cùng định lượng giấy mà độ dày lại khác nhau?

Do chất liệu và cấu trúc giấy khác nhau:

  • Giấy mỹ thuật xốp nên dày hơn dù gsm bằng giấy couche.

  • Giấy tráng phủ (couche bóng) ép mịn nên mỏng hơn.

  • Giấy tái chế thường nhẹ hơn do kết cấu xốp hơn.

Rate this post
  • Hello, mình là Phạm Kim Luyến - CEO của công ty In Ấn Thiết Kế In Nhanh ADV. Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các dịch vụ như: thiết kế, in ấn ấn phẩm quảng cáo, văn phòng; thi công backdrop trọn gói; thi công dán decal, PP. Với hơn 10+ năm kinh nghiệm trong ngành chúng tôi luôn mong muốn mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất. Tôi đang quản lý và biên soạn nội dung chuyên ngành cho website: www.innhanhadv.com.

    View all posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang