Giấy Kraft Là Gì

Mục Lục

1. Giấy Kraft là gì? Giải mã mọi điều về loại “Giấy xi măng” quen thuộc

Giấy kraft là gì? Đây là loại giấy được sản xuất từ bột giấy nguyên sinh hoặc bột giấy tái chế, trải qua quá trình xử lý hóa học nhằm loại bỏ lignin – một chất khiến giấy dễ gãy giòn. Trong ngành công nghiệp, người ta còn gọi loại này là “giấy xi măng”, vì vẻ ngoài màu nâu đặc trưng và độ bền cao khiến nó thường được sử dụng để làm bao xi măng, bao tải, túi giấy chịu lực.

Vì sao nên tìm hiểu về giấy kraft?

Giấy kraft không chỉ phổ biến trong đóng gói công nghiệp mà còn len lỏi vào đời sống thường ngày như: túi giấy, hộp đựng thực phẩm, giấy gói quà, menu quán cafe… Việc nắm rõ đặc điểm của kraft giấy giúp cá nhân và doanh nghiệp lựa chọn giải pháp bao bì vừa tiết kiệm vừa thân thiện môi trường.

Đặc điểm cốt lõi của giấy kraft

  • Độ bền cơ học cao, khó rách khi kéo hoặc ép.

  • Có màu nâu vàng tự nhiên, một số loại có thể được tẩy trắng.

  • Giấy kraft là giấy gì? Đó là giấy có cấu trúc sợi dài, ép nén chắc chắn, chịu được tải trọng lớn.

  • Thích hợp cho các loại kỹ thuật in ấn cơ bản như in lưới, in offset, in flexo.

Giấy kraft không có lớp phủ bề mặt như giấy couche nên không bóng, không trơn. Tuy nhiên, điểm này lại khiến giấy dễ phân hủy và tái chế. Đây là lợi thế lớn trong xu hướng giảm thiểu rác thải nhựa.


1.1. Nguồn gốc tên gọi và quy trình sản xuất đặc trưng

Tên gọi “kraft” xuất phát từ tiếng Đức, nghĩa là “sức mạnh” – phản ánh rõ đặc tính dẻo dai, bền chắc của loại giấy này. Giấy kraft lần đầu tiên được sản xuất theo quy trình Kraft pulping (xử lý bột giấy bằng hóa chất kiềm) vào cuối thế kỷ 19.

Quy trình sản xuất giấy kraft gồm các bước sau:

  1. Tách sợi cellulose từ gỗ bằng dung dịch NaOH và Na₂S, loại bỏ lignin – chất gây giòn.

  2. Rửa và làm sạch bột giấy để loại bỏ tạp chất.

  3. Ép và sấy để định hình lớp giấy thành cuộn.

  4. Không tẩy trắng nếu giữ màu nâu tự nhiên hoặc tẩy trắng nhẹ với hydrogen peroxide để có loại kraft trắng.

Trong sản xuất kraft, hầu hết hóa chất được tái sử dụng, giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Điều này làm cho kraft giấy trở thành vật liệu bền vững và tối ưu cho doanh nghiệp hướng đến phát triển xanh.


1.2. Phân biệt giấy kraft và giấy xi măng thông thường

Nhiều người nhầm lẫn giữa giấy kraftgiấy xi măng, do chúng có màu nâu và ứng dụng tương tự. Tuy nhiên, hai loại này có sự khác biệt rõ ràng nếu xét về nguồn gốc và đặc tính kỹ thuật.

Tiêu chíGiấy KraftGiấy Xi măng
Nguồn gốcSản xuất theo quy trình Kraft pulpingCó thể tái chế từ nhiều nguồn giấy khác nhau
Chất lượngBền, chịu lực tốt, ít bụiMềm hơn, dễ rách hơn, thường dùng một lần
Màu sắcNâu tự nhiên, có thể tẩy trắng nhẹNâu xỉn, không đồng nhất
Khả năng in ấnBám mực tốt, không loangIn kém, dễ lem mực
Ứng dụng phổ biếnTúi giấy, bao bì cao cấp, in ấn văn phòngBao xi măng, lót nền, đóng gói thô sơ

Tóm lại, giấy kraft là giấy gì? – là loại giấy chuyên dụng có chất lượng cao hơn hẳn so với giấy xi măng truyền thống. Nếu bạn cần vật liệu đóng gói thân thiện môi trường, in ấn tốt, độ bền cao, thì giấy kraft là lựa chọn đúng đắn. Trong khi đó, giấy xi măng chỉ phù hợp cho mục đích lót hoặc bảo vệ tạm thời.

2. Những đặc tính làm nên sự khác biệt của Giấy Kraft: Độ bền và màu sắc tự nhiên

Giấy kraft là lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành nhờ vào đặc tính kỹ thuật vượt trội. Sự khác biệt của kraft giấy không chỉ đến từ quy trình sản xuất mà còn từ độ bền, màu sắc và khả năng ứng dụng thực tế. Đối với những ai đang tìm hiểu giấy kraft là gì, hiểu rõ đặc điểm vật lý, thẩm mỹ và tính in ấn sẽ giúp đánh giá đúng chất lượng loại giấy này.

Giấy kraft là giấy gì? Là loại giấy có cấu trúc sợi dài, xử lý hóa học nhằm tăng độ dẻo và bền. Cấu trúc đó giúp nó chịu được lực kéo, không dễ rách khi sử dụng. Ngoài ra, loại giấy này không được phủ bóng như giấy couche, giúp tiết kiệm chi phí và thân thiện môi trường.

Màu sắc tự nhiên của giấy kraft là nâu hoặc ngà. Đây là tông màu có được do không trải qua quá trình tẩy trắng toàn phần. Chính màu này tạo nên dấu ấn riêng trong thiết kế bao bì, làm toát lên vẻ mộc mạc, gần gũi. Bề mặt giấy thường hơi nhám, nhưng lại tạo nên hiệu ứng tốt khi in logo, thông tin sản phẩm.

Đối với người làm sản phẩm thủ công, thiết kế bao bì, hay in ấn, kraft giấy mang lại giải pháp dễ sử dụng, chi phí hợp lý và hiệu quả lâu dài.


2.1. Đặc tính vật lý: Dẻo dai, chịu lực kéo và chống xé tốt

Giấy kraft có cấu trúc sợi dài, ép nén chặt, tạo nên độ liên kết cao giữa các lớp giấy. Đây là yếu tố quan trọng giúp giấy có thể chịu lực kéo mạnh mà không bị rách.

Các đặc tính vật lý chính của giấy kraft gồm:

  • Dẻo dai: Khi uốn, gấp, giấy không gãy, không bong lớp bề mặt.

  • Chịu lực kéo: Có thể chứa vật nặng mà không rách, đặc biệt khi được dùng làm túi xách tay, túi thực phẩm, bao bì hàng hóa.

  • Chống xé: Khi bị kéo mạnh theo chiều ngang hay chéo, giấy khó bị xé rách đột ngột.

Ứng dụng từ tính chất này:

  • Làm túi đựng sản phẩm có trọng lượng lớn.

  • Bao bì giao hàng tận nơi, hạn chế rủi ro rách trong quá trình vận chuyển.

  • Gói sản phẩm có hình dạng không đều (hàng hóa tròn, nhọn, cứng…).

Để kiểm tra độ bền thực tế, có thể gấp đôi tờ giấy kraft, cầm hai đầu kéo mạnh theo hai hướng. Nếu giấy không rách hoặc chỉ hơi giãn, đó là loại kraft đạt chuẩn.


2.2. Đặc tính thẩm mỹ: Bề mặt nhám và màu nâu vintage đặc trưng

Giấy kraft có bề mặt hơi nhám, không tráng phủ. Điều này không chỉ mang lại cảm giác “mộc” mà còn giúp tăng tính ma sát, giảm trơn trượt khi sử dụng trong đóng gói. Màu sắc nâu vàng hoặc nâu đất là kết quả của việc không tẩy trắng hoàn toàn. Đây cũng chính là điểm khiến nhiều người yêu thích kraft giấy trong thiết kế bao bì hoặc các sản phẩm có phong cách thủ công.

Lý do khiến nhiều thương hiệu chọn giấy kraft cho bao bì:

  • Màu sắc tự nhiên dễ kết hợp với thiết kế đơn giản, tối ưu chi phí in ấn.

  • Phù hợp xu hướng “tối giản”, “eco-friendly” và “vintage”.

  • Tạo cảm giác tin cậy, gần gũi với người tiêu dùng.

Ví dụ, các thương hiệu cà phê, bánh mì, sản phẩm handmade thường chọn giấy kraft để thể hiện hình ảnh tự nhiên, chất lượng thật. Với người dùng cá nhân, màu sắc và bề mặt nhám giúp dễ trang trí bằng bút mực, sticker hoặc con dấu thủ công.

Khi cần kiểm tra đặc điểm bề mặt, chỉ cần sờ tay nhẹ lên giấy: nếu cảm thấy ráp nhẹ, không trơn bóng, đó là kraft giấy đạt tiêu chuẩn thẩm mỹ.


2.3. Khả năng bám mực và tương thích với nhiều kỹ thuật in

Dù có bề mặt nhám, nhưng giấy kraft vẫn bám mực tốt, nhất là với các kỹ thuật in đơn sắc. Người sử dụng có thể in logo, chữ, hoa văn trên giấy kraft mà không cần lo mực bị loang hoặc nhòe.

Các kỹ thuật in phù hợp với giấy kraft:

  • In lưới (silkscreen): Thường dùng cho các túi giấy, bao bì nhỏ.

  • In flexo: Áp dụng cho bao bì công nghiệp, in số lượng lớn.

  • In offset: Cho các sản phẩm cần độ sắc nét cao như name card, menu, sổ tay.

Cách kiểm tra khả năng bám mực của kraft giấy:

  1. In thử một mẫu thiết kế đơn sắc.

  2. Để khô tự nhiên trong 5–10 phút.

  3. Dùng tay chạm nhẹ bề mặt: nếu không lem và rõ nét là đạt.

Điều cần lưu ý là không nên in quá nhiều màu hoặc hình ảnh có độ tương phản thấp. Vì nền giấy kraft có màu nâu, các màu sáng như vàng nhạt, hồng pastel sẽ khó thể hiện rõ. Giải pháp là dùng mực trắng hoặc đen để tạo độ nổi bật khi cần thiết.

Với người làm thủ công, có thể sử dụng con dấu cao su hoặc bút marker để trang trí trực tiếp lên giấy. Kraft giấy dễ tương thích và không yêu cầu thiết bị chuyên dụng, rất phù hợp với cá nhân hoặc hộ kinh doanh nhỏ.

3. Ứng dụng đa dạng của Giấy Kraft: Không chỉ là Túi giấy, Hộp giấy

Giấy kraft là gì? Nhiều người nghĩ đơn giản đó chỉ là loại kraft giấy màu nâu dùng để làm túi. Nhưng trong thực tế, ứng dụng của giấy kraft vượt xa khỏi giới hạn đó. Nhờ đặc tính bền chắc, dễ phân hủy, dễ in và giá thành hợp lý, giấy kraft là giấy gì mà xuất hiện ngày càng nhiều trong đóng gói, văn phòng phẩm và cả đời sống thường ngày.

Các cá nhân và doanh nghiệp có thể tận dụng kraft giấy theo nhiều cách, từ công nghiệp đến thủ công. Trong sản xuất hàng hóa, giấy kraft thay thế nhựa và các loại bao bì phức tạp, giúp giảm chi phí và thân thiện môi trường. Trong in ấn, nó thể hiện phong cách tối giản nhưng hiệu quả. Trong đời sống, kraft trở thành vật liệu làm đồ trang trí, bọc quà hay sáng tạo đồ handmade.

Người dùng chỉ cần xác định đúng mục đích sử dụng để chọn đúng loại giấy kraft có định lượng phù hợp. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và tận dụng tối đa đặc tính của vật liệu. Dưới đây là hướng dẫn từng ứng dụng cụ thể:


3.1. Trong ngành bao bì, đóng gói: Thùng carton, túi đựng, hộp giấy

Ngành bao bì sử dụng giấy kraft như một vật liệu chủ lực. Đặc điểm bền, nhẹ, chịu lực tốt và dễ phân hủy giúp nó thay thế nhựa hoặc giấy truyền thống trong nhiều sản phẩm.

Các ứng dụng phổ biến:

  • Thùng carton 3 hoặc 5 lớp: Lớp ngoài cùng thường dùng kraft giấy màu nâu.

  • Túi đựng hàng hóa: Có quai hoặc không quai, phục vụ ngành thực phẩm, thời trang, bán lẻ.

  • Hộp giấy kraft: Hộp gập, hộp nắp rời dùng để đựng mỹ phẩm, thực phẩm, sản phẩm handmade.

Cách triển khai cho doanh nghiệp nhỏ:

  1. Chọn định lượng giấy từ 100–200 gsm với túi mỏng, 250–350 gsm cho hộp cứng.

  2. Thiết kế khuôn cắt và dập nổi hoặc in lưới thông tin thương hiệu.

  3. Giao hàng số lượng nhỏ thông qua các xưởng gia công kraft giấy nội địa.

Ngoài ra, với các sản phẩm dễ hỏng hoặc cần bảo vệ trong vận chuyển, nên kết hợp giấy kraft với lớp lót PE chống ẩm hoặc túi zip để tăng độ kín.


3.2. Trong ngành in ấn và văn phòng phẩm: Name card, menu, sổ tay, phong bì

Giấy kraft đang là lựa chọn thay thế hiệu quả trong in ấn và văn phòng phẩm. Màu nâu tự nhiên cùng với bề mặt nhám giúp sản phẩm mang lại cảm giác khác biệt, gần gũi và tối giản.

Ứng dụng cụ thể:

  • Name card: In đen trắng, sử dụng font chữ đơn giản, logo dạng nét.

  • Menu nhà hàng – quán cafe: In trên giấy kraft 200–250 gsm, ép plastic nếu cần chống nước.

  • Sổ tay, vỏ sổ: Tạo bìa có kết cấu bền và vẻ ngoài vintage.

  • Phong bì thư: Dùng trong thư mời, thư cảm ơn, hoặc truyền thông nội bộ doanh nghiệp.

Cách áp dụng thực tế:

  1. Chọn giấy định lượng từ 150–300 gsm.

  2. Thiết kế mẫu in tương phản tốt trên nền giấy kraft – ưu tiên đen, trắng hoặc màu đậm.

  3. In offset hoặc flexo tùy ngân sách.

  4. Có thể đóng gáy bằng kim, lò xo hoặc keo nóng nếu làm sổ.

Lưu ý, tránh dùng quá nhiều hình ảnh có màu nhạt hoặc màu loang vì nền nâu sẽ khiến chi tiết in không rõ. Với phong bì, nên thử nghiệm kích thước chuẩn trước để tương thích máy in và tem bưu điện.


3.3. Trong đời sống hàng ngày: Gói quà, làm đồ thủ công (handmade)

Với đặc tính dễ cắt, dễ gấp và an toàn với người dùng, giấy kraft được ưa chuộng trong các hoạt động thủ công và ứng dụng hàng ngày. Những ai đang tìm kiếm vật liệu rẻ, bền, thân thiện môi trường để sáng tạo có thể bắt đầu từ kraft giấy.

Ứng dụng phổ biến:

  • Giấy gói quà: Phối cùng dây gai, hoa khô, con dấu gỗ.

  • Làm bao lì xì, thiệp handmade: Thiết kế theo mùa hoặc sự kiện cá nhân.

  • Đóng gói sản phẩm handmade: Nến thơm, xà phòng, trà khô…

Hướng dẫn cơ bản để sử dụng tại nhà:

  1. Mua giấy kraft định lượng khoảng 80–120 gsm (mềm, dễ gấp).

  2. Dùng kéo, keo dán, bút marker, tem gỗ, dây thừng để trang trí.

  3. Có thể in nội dung đơn giản bằng máy in gia đình.

Không cần máy móc phức tạp, chỉ cần kéo, băng keo, vài phụ kiện thủ công là đã có thể tạo nên bao bì hoặc sản phẩm đẹp mắt từ giấy kraft. Với trẻ nhỏ hoặc nhóm hoạt động xã hội, đây cũng là cách học tập và làm đồ dùng hữu ích, an toàn.

4. Phân loại Giấy Kraft phổ biến và cách chọn Định lượng phù hợp với nhu cầu

Giấy kraft là gì? Đây là loại giấy có khả năng tái chế cao, được sản xuất từ bột gỗ và ít qua xử lý hóa chất tẩy trắng. Dựa trên mục đích sử dụng khác nhau, người dùng có thể phân loại kraft giấy theo màu sắc, xuất xứ hoặc định lượng (gsm). Việc phân loại đúng sẽ giúp chọn được loại giấy kraft phù hợp, đảm bảo hiệu quả sử dụng và tối ưu chi phí.

Giấy kraft là giấy gì nếu nhìn ở góc độ kỹ thuật? Đó là loại giấy có sợi dài, dai, chịu lực tốt. Mỗi loại giấy kraft có đặc điểm riêng, thích hợp cho từng ngành như: đóng gói công nghiệp, in ấn, đồ thủ công, hay bao bì thực phẩm.

Người dùng nên nắm rõ cách phân biệt để lựa chọn đúng. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể, thực tế, có thể áp dụng trực tiếp:


4.1. Phân loại theo màu sắc: Kraft nâu tự nhiên và Kraft trắng (tẩy)

Giấy kraft thường có hai dòng màu cơ bản: kraft nâu tự nhiênkraft trắng (đã qua tẩy nhẹ). Màu sắc không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến khả năng in ấn và mục đích sử dụng.

So sánh nhanh hai loại giấy kraft:

Đặc điểmKraft nâu tự nhiênKraft trắng (tẩy)
Màu sắcNâu đất hoặc nâu vàng nhạtTrắng ngà hoặc trắng sáng
Quy trình sản xuấtKhông qua tẩy trắng, ít hóa chấtCó bước tẩy nhẹ bằng oxy hoặc hydrogen peroxide
Khả năng in ấnTốt với mực đậm (đen, trắng)In màu rõ hơn, phù hợp với thiết kế đa sắc
Ứng dụng phổ biếnBao bì thân thiện môi trường, túi giấyHộp mỹ phẩm, túi cao cấp, in ấn nhiều màu

Cách chọn theo mục đích:

  • Dùng kraft nâu nếu ưu tiên thân thiện môi trường và vẻ mộc mạc.

  • Dùng kraft trắng nếu cần sự chỉn chu, rõ ràng khi in nhiều màu hoặc chi tiết hình ảnh nhỏ.


4.2. Phân loại theo xuất xứ: Giấy kraft Nhật, giấy kraft châu Âu, v.v.

Xuất xứ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ mịn và giá thành của giấy kraft. Trên thị trường hiện có các nguồn cung chính từ Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu, Trung Quốc và Việt Nam.

So sánh đặc điểm theo từng nguồn gốc:

Xuất xứĐặc điểm nổi bậtƯu điểm thực tế
Nhật BảnMịn, dai, độ nén caoPhù hợp in offset cao cấp, đóng gói thực phẩm
Châu ÂuĐịnh lượng chuẩn, màu ổn địnhDễ kiểm soát chất lượng, ổn định khi in
Hàn QuốcGiá hợp lý, dễ gia côngPhù hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ
Việt NamNguồn hàng sẵn, giá tốtDễ đặt hàng nhanh, phù hợp với sản phẩm nội địa
Trung QuốcRẻ nhưng chất lượng dao độngCần kiểm tra kỹ mẫu trước khi đặt số lượng lớn

Kinh nghiệm chọn giấy kraft theo xuất xứ:

  • Với đơn hàng nhỏ hoặc thủ công: nên chọn kraft Việt Nam hoặc Hàn Quốc.

  • Với in ấn chất lượng cao, sản phẩm xuất khẩu: chọn kraft Nhật hoặc châu Âu để đảm bảo đồng đều.


4.3. Hướng dẫn chọn định lượng (gsm) phù hợp cho từng mục đích sử dụng

GSM (gram per square meter) là đơn vị đo độ dày của giấy. Việc chọn đúng định lượng giúp giấy không bị dư thừa, vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo công năng. Dưới đây là bảng hướng dẫn chọn định lượng kraft giấy theo mục đích cụ thể:

Bảng tham khảo định lượng giấy kraft:

Mục đích sử dụngĐịnh lượng khuyến nghị (gsm)Ghi chú thực tế
In name card, menu, bao bì mỹ phẩm200 – 300 gsmNên ép plastic hoặc cán mờ chống ẩm
Làm túi giấy cầm tay120 – 200 gsmDùng thêm quai giấy hoặc cotton để chịu lực
Làm hộp giấy nhỏ (xà phòng, nến)250 – 350 gsmCần có khuôn dập chính xác để đảm bảo thẩm mỹ
In phong bì, thiệp mời100 – 150 gsmDễ gập, dễ in offset số lượng lớn
Gói quà, đồ handmade80 – 120 gsmMềm, dễ thao tác gấp, buộc, dán keo
Lót bên trong thùng carton100 – 120 gsmDùng kèm lớp sóng giấy hoặc màng PE nếu cần

Cách kiểm tra định lượng tại nhà:

  1. Cân 10 tờ giấy cắt đúng khổ A4 (210×297mm).

  2. Nhân tổng khối lượng lên với hệ số tương ứng để quy đổi ra gsm.

  3. So sánh với bảng chuẩn để xác định định lượng gần đúng.

Việc chọn định lượng không cần quá chính xác từng con số, nhưng cần đúng khoảng để đảm bảo in ấn và đóng gói không bị rách, cong hoặc dư giấy. Nếu không chắc chắn, nên in mẫu trước khi đặt số lượng lớn.

5. Tại sao Giấy Kraft là lựa chọn Bao bì giấy thân thiện môi trường? Khả năng Tái chế vượt trội

Giấy kraft là gì nếu xét theo góc độ môi trường? Đó là loại kraft giấy được sản xuất theo quy trình sử dụng ít hóa chất, có thể tái chế 100% và phân hủy sinh học nhanh chóng. Với đặc tính này, giấy kraft đang dần thay thế các loại bao bì nhựa hoặc giấy có lớp phủ PE khó tái chế.

Giấy kraft là giấy gì khi so sánh với giấy couche hoặc giấy bìa carton thông thường? Khác với giấy có lớp tráng phủ hoặc chứa keo công nghiệp, kraft có thành phần gỗ tự nhiên, không cần chất hóa học tẩy mạnh. Điều này làm cho giấy dễ phân hủy, không gây ô nhiễm đất, nước sau khi bỏ đi.

Ngày càng nhiều thương hiệu chọn kraft giấy để làm túi đựng, hộp đóng gói hoặc giấy bọc sản phẩm. Việc này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí tái chế mà còn tạo hình ảnh tích cực trong mắt người tiêu dùng – nhất là nhóm khách hàng quan tâm đến phát triển bền vững.

Lý do nên chọn giấy kraft cho bao bì:

  • Không gây hại cho môi trường sau sử dụng.

  • Có thể thu gom và tái chế lại thành giấy mới.

  • Tạo dấu ấn thương hiệu thân thiện và có trách nhiệm xã hội.


5.1. Quy trình sản xuất ít hóa chất tẩy trắng

Quá trình sản xuất giấy kraft không yêu cầu tẩy trắng sâu như các loại giấy in thông thường. Thay vào đó, giấy được xử lý bằng dung dịch kiềm nhẹ để tách lignin mà không làm mất cấu trúc sợi cellulose.

Quy trình sản xuất thân thiện gồm các bước:

  1. Xử lý gỗ bằng dung dịch NaOH và Na₂S để tách sợi mà không dùng clo.

  2. Rửa bột giấy nhiều lần bằng nước nhằm loại bỏ tạp chất.

  3. Không tẩy trắng hoặc tẩy trắng nhẹ bằng hydrogen peroxide (tùy loại).

  4. Ép và sấy thành cuộn giấy, không dùng lớp phủ nhựa hoặc keo hóa học.

Lợi ích thực tế:

  • Giảm phát thải chất độc ra môi trường nước.

  • Không để lại dư lượng hóa học gây hại cho đất.

  • An toàn hơn khi dùng kraft giấy để đựng thực phẩm, gói quà, hoặc in ấn.

Người dùng có thể kiểm tra bằng cách ngửi hoặc ngâm nước: giấy kraft chuẩn không có mùi hóa chất nồng và tan nhẹ trong nước sau một thời gian ngắn.


5.2. Khả năng tái chế 100% và dễ dàng phân hủy sinh học

Một trong những lý do lớn nhất khiến doanh nghiệp và cá nhân chọn giấy kraft là khả năng tái chế hoàn toàn. Không như giấy có lớp tráng nhựa hoặc giấy pha keo, kraft giấy có thể được thu gom, nghiền, làm lại thành giấy mới mà không gây độc hại.

Các yếu tố hỗ trợ tái chế tốt:

  • Không tráng phủ PE hoặc lớp bóng.

  • Không dùng mực in hóa chất công nghiệp mạnh.

  • Dễ thu gom vì không cần phân loại đặc biệt.

Hướng dẫn tái chế giấy kraft tại nhà:

  1. Thu gom giấy đã dùng, không dính thực phẩm dầu mỡ.

  2. Cắt nhỏ và ngâm vào nước khoảng 24 giờ.

  3. Khuấy đều, lọc qua rây, ép khô để tạo giấy thủ công hoặc tái sử dụng cho gói quà.

Ngoài tái chế, giấy kraft cũng phân hủy sinh học hoàn toàn. Chôn dưới đất ẩm trong vòng 2–4 tuần, giấy sẽ tự tan rã mà không để lại vi nhựa.


5.3. Góp phần giảm thiểu rác thải nhựa

Kraft giấy đang thay thế dần các loại túi nilon, màng nhựa và bao bì nhựa dẻo trong đóng gói hàng hóa. Bằng việc ứng dụng rộng rãi giấy kraft, người dùng góp phần giảm áp lực cho hệ thống xử lý rác và hạn chế ô nhiễm nhựa ra đại dương.

So sánh hiệu quả môi trường:

Tiêu chíTúi nhựa PETúi giấy kraft
Thời gian phân hủy200 – 500 năm2 – 4 tuần
Tái chếKhó (phân loại, chi phí cao)Dễ (không phân loại, không cần xử lý)
An toàn thực phẩmCó thể chứa hóa chấtKhông có hóa chất tồn dư

Các hành động cụ thể doanh nghiệp có thể làm:

  • Thay toàn bộ túi nhựa sang túi giấy kraft cho đơn hàng giao tận nơi.

  • In logo lên giấy kraft để nâng cao hình ảnh thương hiệu xanh.

  • Thu hồi lại bao bì kraft đã dùng để tái chế hoặc tặng khách hàng làm đồ handmade.

Nếu bạn đang điều hành cửa hàng, doanh nghiệp vừa hoặc là người tiêu dùng cá nhân, việc sử dụng giấy kraft thay cho nhựa là bước đi thiết thực giúp bảo vệ môi trường mà không cần thay đổi quy trình vận hành lớn.

6. So sánh nhanh Giấy Kraft và các loại giấy khác: Khi nào nên chọn loại nào?

Giấy kraft là gì nếu đặt cạnh các loại giấy thông dụng khác? Nó là loại kraft giấy có độ bền cao, khả năng chịu lực và dễ tái chế, khác biệt hoàn toàn với các loại giấy in thông thường. Việc phân biệt giấy kraft với giấy Ford, giấy Couche hay bìa Carton giúp bạn chọn đúng vật liệu cho nhu cầu in ấn, đóng gói hoặc sản xuất bao bì.

Giấy kraft là giấy gì xét về tính ứng dụng? Đây là loại giấy không tráng phủ, có cấu trúc sợi dài, màu nâu hoặc trắng ngà, dùng phổ biến trong đóng gói, in danh thiếp, làm túi xách tay và hộp sản phẩm thân thiện môi trường.

Để chọn đúng loại giấy, người dùng cần hiểu:

  • Mỗi loại giấy có cấu tạo, độ bền và hiệu quả in khác nhau.

  • Không nên chọn giấy theo cảm tính mà dựa vào nhu cầu thực tế.

Dưới đây là so sánh thực tế giúp bạn phân biệt và lựa chọn phù hợp.


6.1. Giấy Kraft vs. Giấy Ford: Độ bền và tính ứng dụng

Giấy Ford là loại giấy phổ biến trong in ấn văn phòng. Trong khi đó, kraft giấy thường được dùng cho mục đích đóng gói hoặc in ấn đơn sắc, nhờ khả năng chịu lực tốt hơn.

Tiêu chíGiấy KraftGiấy Ford
Cấu trúc sợiSợi dài, ép chặt, daiSợi ngắn, mềm
Độ bền cơ họcCao (chống rách, kéo)Trung bình (dễ rách khi ướt)
Màu sắcNâu tự nhiên hoặc trắng ngàTrắng, xốp
Khả năng in ấnTốt với mực đậm, không phù hợp in màu nhạtTốt với mọi loại mực
Ứng dụng phổ biếnBao bì, túi giấy, hộp giấyGiấy in văn bản, tài liệu, hóa đơn

Khi nào chọn giấy kraft thay vì giấy Ford?

  • Khi cần độ bền cao như: túi đựng hàng, bao thư gửi xa, giấy gói sản phẩm.

  • Khi muốn thể hiện phong cách tự nhiên, tối giản hoặc thân thiện môi trường.

  • Khi không cần in màu phức tạp.


6.2. Giấy Kraft vs. Giấy Couche: Bề mặt và hiệu quả in ấn

Giấy Couche là loại giấy bóng, được tráng phủ để tăng độ bắt mực và hiệu ứng hình ảnh. Trong khi đó, giấy kraft không có lớp phủ, tạo cảm giác tự nhiên và thô mộc hơn.

Tiêu chíGiấy KraftGiấy Couche
Bề mặtNhám, không tráng phủBóng, mịn, có phủ hóa chất
Hiệu ứng in ấnTốt với mực đen, trắng, đơn sắcRực rỡ với ảnh, màu sắc phức tạp
Thời gian phân hủyNhanh, dễ tái chếLâu hơn, khó tái chế hơn
Giá thànhRẻ hơn (với cùng định lượng)Cao hơn
Ứng dụngBao bì, túi giấy, menu kraftCatalogue, poster, tờ rơi

Khi nào nên dùng giấy kraft thay vì giấy Couche?

  • Khi không cần in ảnh màu.

  • Khi cần chất liệu dễ phân hủy và tạo cảm giác gần gũi, mộc mạc.

  • Khi ngân sách in ấn hạn chế.


6.3. Giấy Kraft vs. Bìa Carton: Sự khác biệt về cấu trúc và độ cứng

Bìa Carton thường là vật liệu dày hơn, cấu tạo từ nhiều lớp giấy sóng và giấy mặt. Trong khi đó, kraft giấy là lớp giấy đơn, có thể làm lớp ngoài hoặc dùng độc lập cho bao bì nhẹ.

Tiêu chíGiấy KraftBìa Carton
Cấu trúcGiấy đơn lớp, mỏngNhiều lớp (sóng + mặt ngoài)
Độ cứngDẻo, có thể gấp, cuộnCứng, giữ hình dáng tốt
Ứng dụng chínhTúi, bao bì nhẹ, menuThùng hàng, hộp vận chuyển
In ấnTốt ở quy mô nhỏ, in nhanhIn flexo trên quy mô công nghiệp
Tái chếDễ tái chế, ít tốn năng lượngTái chế được nhưng cần xử lý nhiều hơn

Chọn kraft giấy khi nào?

  • Khi cần in số lượng nhỏ, thủ công, không cần máy móc lớn.

  • Khi đóng gói sản phẩm nhẹ, không yêu cầu bảo vệ cao.

  • Khi cần vật liệu dễ gấp, dễ tạo hình linh hoạt.

7. Những câu hỏi thường gặp về Giấy Kraft

Giấy kraft là gì vẫn còn là thắc mắc phổ biến với nhiều người dùng mới. Dù kraft giấy đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành như đóng gói, in ấn và thực phẩm, nhưng vẫn tồn tại những câu hỏi thực tế xoay quanh tính năng, độ an toàn và cách sử dụng loại giấy này. Phần dưới đây sẽ giải đáp những thắc mắc quan trọng nhất, giúp bạn hiểu rõ giấy kraft là giấy gì, khi nào nên dùng và lưu ý gì khi sử dụng.


7.1. Giấy kraft có chống thấm nước không?

Giấy kraft không được xử lý phủ PE hay plastic, nên khả năng chống thấm nước của nó là hạn chế. Khi tiếp xúc với nước trong thời gian ngắn, giấy có thể giữ được cấu trúc nhờ độ nén cao. Tuy nhiên, nếu ngâm lâu hoặc dính nước liên tục, giấy sẽ bị nhũn và rách.

Cách tăng khả năng chống thấm của kraft giấy:

  • Sử dụng kraft có phủ PE một mặt: thường dùng để làm bao gạo, bao thực phẩm ẩm.

  • Cán màng mỏng hoặc ép plastic: giúp giữ bề mặt khô khi làm menu, túi giấy cao cấp.

  • Sơn phủ nano chống nước: có thể áp dụng cho thủ công, nhỏ lẻ.

Hướng dẫn kiểm tra chống thấm tại nhà:

  1. Cắt mẫu giấy kích thước 10×10 cm.

  2. Đổ một thìa cà phê nước lên giấy và quan sát sau 5 phút.

  3. Nếu giấy ngấm nước và nhũn, thì đó là loại chưa xử lý.

Kết luận: Kraft giấy thường không chống thấm tốt nếu không xử lý thêm. Nếu sử dụng cho thực phẩm ướt hoặc môi trường ẩm, cần chọn loại có lớp phủ.


7.2. In màu trên giấy kraft có đẹp không?

In màu trên giấy kraft vẫn có thể thực hiện được, nhưng kết quả sẽ khác nhiều so với in trên giấy trắng như Couche hay Ford. Bề mặt kraft giấy nhám, màu nền nâu làm giảm độ sáng của mực in. Điều này khiến hình ảnh màu sáng hoặc pastel bị chìm, không nổi bật.

Màu in phù hợp với giấy kraft:

  • Màu đậm như đen, trắng, xanh navy, đỏ đô

  • In đơn sắc hoặc 2 màu tương phản

  • Sử dụng mực UV hoặc in lưới để tạo độ sắc nét cao

Cách đảm bảo in đẹp trên giấy kraft:

  1. Thiết kế đồ họa với nền trong suốt, tránh dùng nền sáng.

  2. Chọn font chữ dày, đơn giản.

  3. In thử một bản mẫu trước khi in số lượng lớn.

Kết luận: In màu trên giấy kraft có thể đẹp nếu biết cách phối màu và chọn kỹ thuật in phù hợp. Nếu mục đích là quảng bá hình ảnh màu sắc sống động, nên chuyển sang giấy Couche. Nếu muốn truyền tải thông điệp gần gũi, mộc mạc, thì kraft giấy là lựa chọn tốt.


7.3. Giấy kraft có an toàn để đựng thực phẩm trực tiếp không?

Giấy kraft nguyên sinh, chưa tẩy trắng và không phủ hóa chất, có thể dùng đựng thực phẩm trực tiếp như bánh mì, trái cây, hạt khô. Tuy nhiên, không phải loại nào cũng an toàn tuyệt đối.

Cách chọn kraft giấy dùng cho thực phẩm:

  • Chọn loại có chứng nhận an toàn thực phẩm từ nhà cung cấp.

  • Ưu tiên kraft nâu nguyên sinh, không tẩy trắng, không phủ PE.

  • Tránh dùng kraft tái chế cho thực phẩm chưa bao gói kỹ.

Cách sử dụng thực phẩm với giấy kraft:

  1. Gói bánh mì, sandwich bằng giấy kraft trơn, không in.

  2. Sử dụng túi kraft dạng đứng có van zip nếu đựng hạt khô, trà.

  3. Nếu thực phẩm có dầu, lót thêm lớp giấy sáp bên trong.

Kết luận: Giấy kraft là giấy gì? Với điều kiện đúng tiêu chuẩn và sử dụng đúng cách, kraft giấy là lựa chọn an toàn, thân thiện và tiện lợi cho ngành thực phẩm sạch, sản phẩm handmade.

Rate this post
  • Hello, mình là Phạm Kim Luyến - CEO của công ty In Ấn Thiết Kế In Nhanh ADV. Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các dịch vụ như: thiết kế, in ấn ấn phẩm quảng cáo, văn phòng; thi công backdrop trọn gói; thi công dán decal, PP. Với hơn 10+ năm kinh nghiệm trong ngành chúng tôi luôn mong muốn mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất. Tôi đang quản lý và biên soạn nội dung chuyên ngành cho website: www.innhanhadv.com.

    View all posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang