1. Mực In Offset Là Gì và Hoạt Động Theo Nguyên Lý In Thạch Bản Nào?
Mực in offset là loại mực chuyên dùng trong công nghệ in offset – phương pháp in gián tiếp dựa trên nguyên lý in thạch bản. Công nghệ này được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng in nhanh, chính xác và phù hợp với nhiều loại giấy.
Phương pháp in offset không truyền mực trực tiếp từ bản in lên giấy, mà thông qua một tấm cao su trung gian. Cơ chế này giúp hạn chế tình trạng lem mực và giữ chi tiết sắc nét.
Trong in offset, mực được phủ lên bản kẽm đã có sẵn hình ảnh thiết kế. Sau đó, bản này ép lên tấm cao su và cuối cùng tấm cao su mới in lên bề mặt giấy. Toàn bộ quá trình yêu cầu mực phải có độ bám tốt, độ nhớt phù hợp và không bị khô trước khi in.
Nhờ hoạt động theo nguyên lý kỵ nước – ưa dầu, mực chỉ bám vào phần cần in trên bản kẽm, còn phần không in sẽ giữ nước để đẩy mực ra. Quá trình này yêu cầu kiểm soát chính xác về nhiệt độ, độ ẩm, áp lực máy và loại giấy để đảm bảo chất lượng cuối cùng.
Mực in offset có vai trò then chốt trong việc tạo ra các ấn phẩm chất lượng cao như sách, catalogue, tạp chí hay bao bì giấy. Do đó, việc hiểu thành phần và nguyên lý hoạt động của mực giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, hạn chế lỗi và tăng hiệu suất in.
1.1. Thành Phần Chính Cấu Tạo Nên Mực In Offset
Mỗi loại mực in offset đều được cấu tạo từ 4 thành phần cơ bản:
- Chất màu (Pigment): Quyết định màu sắc của mực. Có thể là màu hữu cơ hoặc vô cơ.
- Chất kết dính (Vehicle): Giữ chất màu dính vào bề mặt giấy và giúp mực bám đều khi in.
- Dung môi (Solvent): Làm giảm độ nhớt của mực để dễ truyền dẫn, sau đó bay hơi sau khi in.
- Phụ gia (Additives): Gồm các chất làm khô, chất ổn định, chất chống trầy… giúp tăng độ bền mực và tính linh hoạt khi in.
Các yếu tố này được cân bằng tùy theo loại mực (mực gốc dầu hay mực UV), loại giấy, và tốc độ in. Mực có thể được điều chỉnh thêm độ bóng, độ bám và thời gian khô tùy theo yêu cầu kỹ thuật.
Một số nhà sản xuất còn thay chất kết dính dầu khoáng bằng dầu thực vật nhằm đáp ứng xu hướng in ấn thân thiện với môi trường. Đây là lựa chọn được ưu tiên trong các ấn phẩm cao cấp hoặc bao bì thực phẩm.
1.2. Nguyên Lý Truyền Mực Gián Tiếp Qua Tấm Cao Su
Cốt lõi của công nghệ in offset là quy trình truyền mực gián tiếp:
- Bản kẽm được chế bản từ file thiết kế, chia thành 4 lớp màu CMYK.
- Máy in đưa mực vào từng bản kẽm. Mực chỉ bám vào vùng hình ảnh.
- Bản kẽm lăn lên tấm cao su (Blanket). Mực từ bản kẽm sẽ in lên cao su.
- Tấm cao su tiếp xúc và in mực lên giấy.
Việc in gián tiếp qua cao su giúp hạn chế mực loang và tăng độ chính xác. Tấm cao su có độ đàn hồi cao, thích nghi tốt với nhiều loại giấy – kể cả giấy nhám hoặc bề mặt không phẳng.
Ngoài ra, quá trình này sử dụng nguyên lý kỵ nước – ưa dầu: khu vực hình ảnh không hút nước và giữ mực, còn khu vực không in giữ nước để đẩy mực đi. Điều này giúp kiểm soát mực tốt hơn và đảm bảo hình ảnh không bị nhòe.
Một yếu tố kỹ thuật quan trọng khác là áp lực giữa các trục. Nếu áp lực không đúng, hình ảnh có thể bị mất nét hoặc giấy bị nhăn. Do đó, việc vận hành máy in offset yêu cầu kỹ thuật viên có kinh nghiệm, hiểu rõ cách điều chỉnh các thông số.
2. Phân Loại Các Dòng Mực In Offset Phổ Biến và Ứng Dụng Đặc Trưng
Hiểu rõ từng dòng mực in offset giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng loại mực cho từng nhu cầu sản xuất. Mỗi loại mực có cơ chế khô, thành phần và ứng dụng khác nhau, phù hợp với các chất liệu in hoặc yêu cầu thành phẩm riêng biệt.
Hiện nay, trên thị trường có 3 nhóm mực in offset chính:
- Mực in offset gốc dầu: Khô bằng quá trình oxy hóa tự nhiên trong không khí.
- Mực in offset UV: Khô nhanh dưới tác động của tia cực tím.
- Mực đặc biệt: Bao gồm mực kim loại, mực dạ quang, mực gốc thực vật, dùng cho các ứng dụng in cao cấp hoặc in thân thiện môi trường.
Việc chọn đúng loại mực giúp tăng chất lượng bản in, tiết kiệm thời gian sản xuất và đảm bảo độ bền màu lâu dài. Dưới đây là phân tích chi tiết từng loại.
2.1. Mực in offset gốc dầu (khô oxy hóa)
Mực in offset gốc dầu là loại mực phổ biến nhất trong ngành in ấn truyền thống. Mực khô bằng cách thẩm thấu vào giấy kết hợp với phản ứng oxy hóa khi tiếp xúc với không khí.
Đặc điểm chính:
- Thành phần gồm pigment, dầu khoáng và chất kết dính.
- Không cần thiết bị sấy riêng.
- Phù hợp với hầu hết các loại giấy thấm hút như giấy couche, giấy fort, giấy mỹ thuật.
Ưu điểm:
- Dễ sử dụng, ít tốn chi phí đầu tư thiết bị.
- Màu sắc ổn định, ít bị sai lệch khi in số lượng lớn.
Nhược điểm:
- Thời gian khô lâu (thường từ 3–6 giờ).
- Không phù hợp với bề mặt không thấm hút hoặc cần khô ngay.
Ứng dụng:
- In sách giáo khoa, catalogue, báo chí.
- In tem nhãn đơn giản, bao bì giấy.
Để đạt chất lượng tốt nhất, cần bảo quản giấy trong điều kiện không ẩm và tránh đóng gói khi mực chưa khô hoàn toàn.
2.2. Mực in offset UV (khô bằng tia cực tím)
Mực in offset UV là loại mực khô nhờ tia cực tím (UV), không phụ thuộc vào tính chất thẩm thấu của giấy. Khi mực tiếp xúc với đèn UV, các phân tử nhựa polymer hóa và đông cứng lại gần như ngay lập tức.
Đặc điểm chính:
- Thành phần chủ yếu là chất màu kết hợp nhựa UV và chất xúc tác quang học.
- Không có dung môi bay hơi, an toàn với môi trường.
- Bám tốt trên nhiều vật liệu như giấy cán màng, decal nhựa, mica, nhôm.
Ưu điểm:
- Khô ngay lập tức, không cần chờ đợi.
- Không lem, không bay màu trong quá trình in nhanh.
- Cho độ bóng cao và độ bám tốt hơn trên bề mặt khó in.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với mực gốc dầu.
- Cần đầu tư hệ thống đèn UV và máy in chuyên dụng.
Ứng dụng:
- In nhãn hàng cao cấp, mỹ phẩm, bao bì thực phẩm.
- In trên chất liệu đặc biệt: decal nhựa, giấy không thấm, bề mặt phủ màng.
UV là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp cần in nhanh, in trên chất liệu đặc biệt hoặc yêu cầu bề mặt bóng, sắc nét.
2.3. Các loại mực đặc biệt khác (mực kim loại, mực gốc thực vật)
Ngoài hai dòng chính, thị trường còn có các loại mực in offset đặc biệt phục vụ các mục tiêu in ấn chuyên biệt.
Một số dòng mực đặc biệt phổ biến:
- Mực kim loại (Metallic Ink): Pha bột nhôm hoặc đồng để tạo hiệu ứng ánh kim. Dùng trong in thiệp, nhãn hiệu sang trọng.
- Mực dạ quang: Phát sáng trong bóng tối. Thường dùng trong tem bảo mật, in ấn nghệ thuật.
- Mực gốc thực vật: Thay dầu khoáng bằng dầu đậu nành, dầu thông. Thân thiện với môi trường, giảm VOC (chất bay hơi độc hại).
Ưu điểm:
- Tạo hiệu ứng hình ảnh đặc biệt.
- Hỗ trợ các tiêu chuẩn môi trường và an toàn sản phẩm.
Nhược điểm:
- Giá thành cao.
- Yêu cầu kỹ thuật điều chỉnh máy in phù hợp.
Ứng dụng:
- In bao bì cao cấp, nhãn hàng thời trang, mỹ phẩm, sản phẩm hữu cơ.
- Các sản phẩm in đòi hỏi yếu tố môi trường và an toàn người dùng (trẻ em, thực phẩm…).
Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ tương thích giữa loại mực và chất liệu in, cũng như khả năng chịu nhiệt, chịu mài mòn trước khi sản xuất hàng loạt.
3. So Sánh Mực In Offset và Mực In Flexo: Khi Nào Nên Chọn Công Nghệ Nào?
Doanh nghiệp khi lựa chọn công nghệ in cần hiểu rõ sự khác biệt giữa mực in offset và mực in flexo. Mỗi loại mực đi kèm một hệ thống in riêng biệt, có ưu – nhược điểm cụ thể. Hiểu đúng để chọn đúng giúp tối ưu chi phí, giảm lỗi kỹ thuật và tăng hiệu quả sản xuất.
Cả hai phương pháp đều được sử dụng rộng rãi trong in ấn thương mại. Tuy nhiên, offset phù hợp với ấn phẩm chất lượng cao, còn flexo thường dùng cho bao bì công nghiệp hoặc sản xuất số lượng lớn trên vật liệu đặc biệt như màng nhựa, bìa carton.
Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt 3 yếu tố cốt lõi:
- Cơ chế truyền mực và bản in
- Chất lượng hình ảnh và vật liệu in
- Chi phí theo số lượng sản xuất
3.1. Khác biệt về cơ chế truyền mực và cấu tạo bản in
In offset sử dụng mực in offset, truyền mực gián tiếp từ bản kẽm qua tấm cao su rồi mới lên giấy. Bản kẽm phẳng, được tạo hình bằng kỹ thuật chụp ảnh và phủ hóa chất kỵ nước.
In flexo sử dụng mực nước hoặc mực UV, truyền mực trực tiếp từ bản in nổi bằng polymer hoặc cao su. Hệ thống lăn anilox điều tiết lượng mực trước khi ép lên vật liệu in.
Yếu tố | In Offset | In Flexo |
Kiểu bản in | Bản kẽm phẳng | Bản in nổi (flexible plate) |
Cách truyền mực | Gián tiếp qua tấm cao su | Trực tiếp lên vật liệu |
Chất liệu bản in | Nhôm phủ quang | Cao su hoặc photopolymer |
Tóm lại, offset cần nhiều công đoạn chuẩn bị, nhưng chính xác; flexo đơn giản, nhanh, phù hợp in liên tục.
3.2. So sánh về chất lượng hình ảnh và vật liệu in phù hợp
In offset sử dụng mực in offset có độ bám và khả năng phối màu cao, nên cho hình ảnh sắc nét, màu trung thực, thích hợp cho các ấn phẩm đòi hỏi chi tiết.
In flexo có thể in trên nhiều loại vật liệu như nhựa, bìa carton, túi PE, film… nhưng hạn chế ở độ phân giải, chi tiết hình ảnh không bằng offset. Tuy nhiên, nhờ cải tiến công nghệ, chất lượng in flexo ngày càng được nâng cao.
Yếu tố | In Offset | In Flexo |
Độ nét hình ảnh | Cao, phù hợp hình ảnh chi tiết | Trung bình, phù hợp hình ảnh đơn giản |
Vật liệu in | Giấy (các loại) | Nhiều loại: giấy, màng, nhựa, carton |
Khả năng phối màu | Tốt với hệ màu CMYK, Pantone | Tốt nhưng hạn chế khi cần màu gradient |
Kết luận, offset dành cho sản phẩm in mỹ thuật, tài liệu quảng cáo; flexo ưu tiên bao bì, nhãn hàng số lượng lớn.
3.3. Đối chiếu về chi phí cho số lượng ít và số lượng lớn
Chi phí là yếu tố quan trọng khi lựa chọn công nghệ in.
In offset cần chế bản, tạo bản kẽm, canh màu thủ công nên chi phí khởi đầu cao. Tuy nhiên, khi in số lượng lớn, chi phí trên mỗi bản in giảm mạnh. Thích hợp in từ vài nghìn bản trở lên.
In flexo có thể in nhanh, chuyển đổi nội dung linh hoạt, thích hợp cho đơn hàng vừa và lớn. Flexo ít chi phí thiết lập nhưng có giá bản in polymer cao hơn về lâu dài.
Yếu tố | In Offset | In Flexo |
Chi phí khởi tạo | Cao (bản kẽm, canh máy) | Trung bình (bản polymer) |
Chi phí cho số lượng ít | Không tối ưu | Tốt hơn, chuyển nội dung dễ hơn |
Chi phí cho số lượng lớn | Rất hiệu quả | Hiệu quả, đặc biệt cho bao bì |
Gợi ý:
- In sách, tạp chí, brochure → chọn offset
- In bao bì, tem nhãn sản phẩm, túi nilon → chọn flexo
4. Yếu Tố Quyết Định Chất Lượng Bản In: Vai Trò Của Mực, Bản Kẽm và Hệ Màu CMYK
Chất lượng bản in phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng ba thành phần chính quyết định kết quả cuối cùng là: mực in offset, bản kẽm và hệ màu CMYK. Nếu một trong ba yếu tố này không đạt chuẩn, bản in dễ bị lệch màu, nhòe nét hoặc không đúng thiết kế.
Mực in offset cần có độ mịn và độ nhớt phù hợp với loại máy, tốc độ in và loại giấy sử dụng. Bản kẽm phải chính xác đến từng chi tiết nhỏ nhất của hình ảnh. Hệ màu CMYK là cơ sở phối màu trong in ấn, yêu cầu người thực hiện nắm rõ kỹ thuật cân chỉnh để bản in giống thiết kế.
Tối ưu cả ba yếu tố này không chỉ giúp đạt hình ảnh in sắc nét, đúng màu mà còn giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí chỉnh sửa và vật tư.
4.1. Tầm quan trọng của chất lượng mực (độ mịn, độ nhớt)
Mực in offset đạt chuẩn phải đảm bảo đồng đều về độ mịn và độ nhớt. Đây là hai yếu tố kỹ thuật ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bám mực, độ phủ đều và màu sắc chính xác của bản in.
- Độ mịn: Nếu mực có hạt thô, sẽ gây vón cục, làm trầy bản kẽm và tạo ra hình ảnh không sắc nét.
- Độ nhớt: Nếu mực quá lỏng, dễ bị loang; nếu quá đặc, dễ kẹt trục lăn và khó bám lên giấy.
Cách kiểm tra mực đạt chuẩn:
- Kéo mực trên giấy trắng, quan sát độ đều màu và khả năng lan tỏa.
- Kiểm tra tốc độ khô mực trên giấy in thử (không nên quá nhanh hoặc quá chậm).
- Thử in một tấm test để so sánh độ bám và sắc độ so với file thiết kế gốc.
Do đó, khi chọn mua mực in offset, nên ưu tiên thương hiệu uy tín, mực có nguồn gốc rõ ràng và phù hợp với dòng máy in đang sử dụng.
4.2. Vai trò của bản kẽm trong việc tái tạo hình ảnh chính xác
Bản kẽm in offset là nơi ghi lại toàn bộ nội dung hình ảnh cần in. Chất lượng bản kẽm ảnh hưởng trực tiếp đến độ nét, tỷ lệ chi tiết và độ lệch màu khi in.
Yêu cầu kỹ thuật đối với bản kẽm:
- Độ dày đều, không bị cong hoặc rạn nứt.
- Được ghi hình chính xác từ file thiết kế, không lệch tỉ lệ hoặc sai chồng màu.
- Bề mặt không có vết trầy, bong lớp nhũ hay vết hóa chất chưa rửa sạch.
Quy trình kiểm tra bản kẽm:
- Đặt bản kẽm dưới đèn để kiểm tra lỗi hình ảnh.
- So sánh với file gốc bằng phần mềm chuyên dụng.
- Gắn thử vào máy in, in thử lên giấy để kiểm nghiệm độ chồng màu.
Sai sót từ bản kẽm như lệch tâm, lỗi text, mất nét sẽ khiến toàn bộ lô hàng in bị lỗi – gây tốn kém lớn về thời gian và chi phí. Do đó, khâu chế bản và kiểm tra bản kẽm là bước bắt buộc phải làm kỹ lưỡng.
4.3. Ảnh hưởng của hệ màu CMYK và kỹ thuật viên in
Hệ màu CMYK là chuẩn màu chính trong in offset, gồm bốn màu cơ bản: Cyan, Magenta, Yellow và Black. Các màu này được in chồng lên nhau với mật độ khác nhau để tạo ra hàng nghìn sắc độ màu.
Ảnh hưởng đến chất lượng bản in:
- Nếu file thiết kế dùng hệ màu RGB thay vì CMYK, bản in có thể sai lệch màu nghiêm trọng.
- Kỹ thuật ép màu không chuẩn sẽ làm hình ảnh mờ, thiếu chiều sâu hoặc không giống bản gốc.
- Việc căn chỉnh không đều giữa 4 màu sẽ gây hiện tượng “lệch màu”, “bóng ma” trên bản in.
Vai trò của kỹ thuật viên in:
- Đảm bảo quá trình in diễn ra ổn định, không rung máy hoặc lệch trục.
- Kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và áp lực máy in phù hợp với từng loại giấy và mực.
- Theo dõi sai số màu, điều chỉnh lượng mực từng kênh màu CMYK trong khi in hàng loạt.
Lưu ý: Trước khi in chính thức, nên in mẫu test và đo màu bằng thiết bị chuyên dụng để đảm bảo độ chính xác màu sắc theo tiêu chuẩn Pantone hoặc mã màu thiết kế.
5. Các Ứng Dụng Quan Trọng Nhất Của Công Nghệ In Offset Trong Đời Sống
Công nghệ in offset vẫn giữ vai trò chủ đạo trong ngành in ấn hiện nay nhờ vào khả năng tạo ra sản phẩm chất lượng cao, in số lượng lớn với chi phí hợp lý. Nhờ cơ chế truyền mực gián tiếp qua tấm cao su và sử dụng mực in offset chuyên dụng, công nghệ này phù hợp với nhiều lĩnh vực trong đời sống, từ truyền thông đến bao bì sản phẩm.
Hai lĩnh vực ứng dụng rõ rệt nhất của in offset là:
- Xuất bản và truyền thông
- Bao bì và nhãn mác
Hiểu rõ từng ứng dụng giúp doanh nghiệp chọn đúng công nghệ in, tối ưu ngân sách và nâng cao hiệu quả truyền thông thương hiệu.
5.1. Lĩnh vực xuất bản và truyền thông (Sách, tạp chí, catalogue)
Trong ngành xuất bản, in offset gần như là tiêu chuẩn mặc định. Với ưu điểm in số lượng lớn, tốc độ nhanh, chi phí đơn vị thấp, công nghệ này lý tưởng để sản xuất các ấn phẩm đòi hỏi hình ảnh sắc nét và màu in đồng đều.
Các sản phẩm in phổ biến:
- Sách in ấn học thuật, sách giáo khoa, tiểu thuyết
- Tạp chí thời trang, khoa học, doanh nghiệp
- Catalogue sản phẩm, brochure, tờ gấp quảng cáo
Lý do nên dùng mực in offset cho lĩnh vực này:
- Đảm bảo độ nét chữ, hình ảnh.
- Cho phép phối màu chính xác theo hệ màu CMYK hoặc Pantone.
- Màu sắc ổn định khi in hàng nghìn bản liên tục.
Lưu ý khi in ấn phẩm xuất bản:
- Chuẩn bị file thiết kế ở định dạng CMYK để tránh lệch màu.
- Chọn mực in offset gốc dầu nếu in trên giấy thấm hút; mực UV nếu cần độ bóng cao.
- Đảm bảo giấy in có định lượng phù hợp để tránh lem, nhăn hoặc xuyên màu.
In offset giúp các nhà xuất bản, doanh nghiệp truyền thông, đơn vị tổ chức sự kiện sở hữu các ấn phẩm chuyên nghiệp, đồng bộ và tiết kiệm chi phí khi in số lượng lớn.
5.2. Lĩnh vực bao bì và nhãn mác (Hộp giấy, túi giấy, tem nhãn)
Bao bì là công cụ tiếp thị quan trọng, và công nghệ in offset giúp tạo nên hình ảnh thương hiệu sắc nét, rõ ràng trên từng chi tiết. Dù không linh hoạt như in flexo khi xử lý vật liệu nhựa hoặc thùng carton, in offset vẫn được ưa chuộng trong bao bì giấy cao cấp.
Các sản phẩm điển hình:
- Hộp giấy đựng mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, quà tặng
- Túi giấy thời trang, túi đựng quà, túi sự kiện
- Tem nhãn sản phẩm, nhãn dán chai lọ, nhãn hộp
Ưu điểm của việc dùng mực in offset trong lĩnh vực này:
- Hình ảnh chi tiết, sắc nét, tăng giá trị cảm quan sản phẩm.
- Màu sắc đồng nhất, hỗ trợ xây dựng bộ nhận diện thương hiệu.
- Có thể cán màng, phủ UV, ép kim sau in để tăng độ bền và tính thẩm mỹ.
Lưu ý kỹ thuật:
- Chọn loại giấy có khả năng chịu lực tốt nếu cần gấp, dán hoặc cán màng.
- Dùng mực in offset UV nếu cần khô nhanh hoặc in trên giấy cán bóng.
- Cân nhắc thiết kế vector thay vì ảnh raster để giữ chất lượng in cao.
In offset trong bao bì giúp thương hiệu chuyên nghiệp hơn trong mắt người tiêu dùng, đồng thời hỗ trợ truyền tải thông điệp qua màu sắc, hình ảnh, slogan được in sắc nét.
6. Tổng Quan Về Quy Trình Vận Hành Từ File Thiết Kế Đến Ấn Phẩm Hoàn Chỉnh Trên Máy In Offset
Một sản phẩm in offset đạt chất lượng không chỉ phụ thuộc vào mực in offset, giấy in hay thiết bị, mà còn do quy trình vận hành chính xác từ thiết kế đến gia công sau in. Hiểu và kiểm soát chặt quy trình này giúp doanh nghiệp giảm lỗi kỹ thuật, tiết kiệm thời gian và đảm bảo hình ảnh chuyên nghiệp cho thương hiệu.
Quy trình in offset chuẩn gồm ba giai đoạn chính:
- Giai đoạn chuẩn bị: thiết kế và chế bản kẽm.
- Giai đoạn in ấn: canh chỉnh máy và in hàng loạt.
- Giai đoạn hoàn thiện: gia công sau in như cán màng, bế, gấp, đóng quyển…
Mỗi bước đều có yêu cầu kỹ thuật riêng, liên quan mật thiết đến loại giấy, loại mực, kích thước thành phẩm và mục đích sử dụng.
6.1. Giai đoạn 1: Chuẩn bị (Thiết kế & Chế bản kẽm)
Bắt đầu bằng khâu thiết kế file in, người thiết kế cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản để bản in không bị sai lệch.
Các bước thực hiện:
- Chuẩn bị file in:
- Thiết kế ở hệ màu CMYK thay vì RGB.
- Đặt độ phân giải ảnh ít nhất 300 DPI để đảm bảo chi tiết.
- Chừa biên cắt (bleed) từ 2–3mm ở mỗi cạnh.
- Chuyển file sang định dạng in:
- Dùng định dạng PDF/X-1a hoặc AI tùy theo yêu cầu xưởng in.
- Đính kèm font chữ hoặc chuyển về outline để tránh lỗi font.
- Chế bản kẽm:
- Phân tách file thành 4 lớp màu CMYK tương ứng với 4 bản kẽm.
- Ghi hình từng màu lên từng tấm kẽm bằng công nghệ CTP hoặc film.
Lưu ý: Nếu bản thiết kế có hình ảnh dàn trang phức tạp, nên in thử mẫu test màu trước khi chế bản.
6.2. Giai đoạn 2: In ấn (Canh chỉnh máy & In hàng loạt)
Sau khi có bản kẽm, tiến hành lắp đặt lên máy in offset. Đây là giai đoạn đòi hỏi kỹ thuật viên có kinh nghiệm để điều chỉnh máy chính xác, tránh lỗi chồng màu và lệch giấy.
Quy trình kỹ thuật:
- Lắp bản kẽm và tấm cao su lên trục máy.
- Kiểm tra mực in offset:
- Kiểm tra độ nhớt và độ mịn của mực.
- Pha mực đúng tỉ lệ nếu sử dụng màu pha hoặc Pantone.
- Canh chỉnh:
- Chỉnh áp lực giữa các trục in, kiểm tra độ phẳng của giấy.
- In thử vài bản, đo màu bằng máy đo densitometer để đảm bảo đúng hệ màu.
- In hàng loạt:
- Khi bản test đạt yêu cầu, tiến hành in với tốc độ ổn định.
- Theo dõi liên tục độ đồng đều màu sắc, tránh tình trạng mực loang, kẹt giấy, lệch hình.
Lưu ý: Trong quá trình in, nhiệt độ và độ ẩm môi trường cần được kiểm soát ổn định để tránh ảnh hưởng đến giấy và mực in offset.
6.3. Giai đoạn 3: Hoàn thiện (Gia công sau in)
Sau khi in xong, sản phẩm cần được gia công để đạt hình thức cuối cùng phù hợp với mục đích sử dụng. Giai đoạn này ảnh hưởng đến độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng sử dụng thực tế của ấn phẩm.
Các công đoạn phổ biến:
- Cán màng:
- Cán màng bóng hoặc màng mờ để chống trầy, tăng độ bền.
- Sản phẩm catalogue, hộp giấy thường được cán màng.
- Bế, gấp, cấn:
- Dùng dao bế tạo hình cho hộp, tem, túi giấy.
- Gấp mép, đóng gáy hoặc dán keo nếu là sách, tài liệu.
- Ép kim, phủ UV:
- Tạo điểm nhấn sang trọng cho logo, tiêu đề bằng ép kim vàng/ bạc.
- Phủ UV định hình để tăng hiệu ứng hình ảnh.
- Kiểm tra chất lượng & đóng gói:
- Loại bỏ sản phẩm lỗi.
- Đóng gói chống ẩm và dán tem nếu cần xuất kho hoặc giao hàng.
Lưu ý: Dù bản in đẹp, nếu gia công không đúng kỹ thuật vẫn gây hỏng lô hàng. Cần kiểm tra từng mẫu gia công trước khi tiến hành hàng loạt.